Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trá hàng

Academic
Friendly

Từ "trá hàng" trong tiếng Việt có nghĩagiả vờ đầu hàng hoặc giả vờ đầu phục một cách tính toán, nhằm mục đích lừa dối hoặc chiếm lợi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh, xung đột, hoặc trong các tình huống người ta muốn giấu đi ý đồ thật sự của mình.

Giải thích từ "trá hàng":
  • Trá hàng: hành động một người hoặc một nhóm người giả vờ đầu hàng, nhưng thực chất để đạt được một lợi ích nào đó, thường để làm nội ứng hoặc để lừa đối thủ. Từ "trá" có nghĩagiả vờ, "hàng" đầu hàng.
dụ sử dụng:
  1. Trong chiến tranh, một số chiến sĩ đã trá hàng để infiltrate vào quân địch.

    • (Trong chiến tranh, một số chiến sĩ đã giả vờ đầu hàng để thâm nhập vào quân địch.)
  2. Họ trá hàng để có thể tiếp cận thông tin quan trọng đối phương đang giữ.

    • (Họ giả vờ đầu hàng để có thể tiếp cận thông tin quan trọng đối phương đang giữ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống không chỉ liên quan đến chiến tranh còn về kinh doanh hoặc chính trị, người ta cũng có thể sử dụng "trá hàng" để diễn đạt việc một cá nhân hoặc tổ chức giả vờ ủng hộ một bên để thu lợi cho mình.

    • Trong thương trường, nhiều doanh nghiệp trá hàng để đánh lừa đối thủ trong các cuộc thương thảo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giả vờ: Hành động làm ra vẻ như thật nhưng thực tế không phải vậy.
  • Lừa dối: Hành động gây hiểu lầm cho người khác.
  • Đầu hàng: Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận thua cuộc không ý đồ khác.
Lưu ý:
  • "Trá hàng" thường hàm ý tiêu cực, liên quan đến việc lừa dối hoặc không trung thực. Do đó, khi sử dụng từ này, người nói cần cân nhắc về ngữ cảnh ý nghĩa mình muốn truyền đạt.
  1. Giả vở đầu hàng: Trá hàng để vào làm nội ứng.

Comments and discussion on the word "trá hàng"